Điều trị bệnh võng mạc

Điều trị bệnh võng mạc: Các phương pháp điều trị hiệu quả

Trong lĩnh vực nhãn khoa, việc can thiệp các bệnh lý võng mạc giữ một vai trò tối quan trọng. Võng mạc, bộ phận cảm nhận hình ảnh của mắt, một khi bị tổn thương mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm suy giảm thị lực vĩnh viễn và mù lòa. Bệnh viện Mắt Biên Hòa Sài Gòn sẽ cung cấp một bức tranh chi tiết và hữu ích về toàn bộ quá trình điều trị bệnh võng mạc, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất để bảo vệ thị lực.

1. Định nghĩa về bệnh võng mạc

Bệnh võng mạc là thuật ngữ chỉ chung các tổn thương xảy ra tại lớp mô thần kinh ở đáy mắt, nơi chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hình ảnh. Các dạng bệnh phổ biến nhất bao gồm bệnh võng mạc do tiểu đường, thoái hóa điểm vàng, viêm võng mạc, và các tổn thương cơ học như rách hoặc bong võng mạc.

Ngay cả những tổn thương nhỏ nhất cũng có thể gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, hình ảnh bị méo mó, hoặc xuất hiện các chấm đen lơ lửng. Nếu không được chẩn đoán sớm, nguy cơ suy giảm thị lực nhanh chóng và dẫn đến mù lòa là rất cao.

Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền.

  • Các bệnh lý toàn thân (điển hình là tiểu đường, tăng huyết áp).

  • Chấn thương mắt do tai nạn.

  • Quá trình lão hóa tự nhiên gây thoái hóa cấu trúc mắt.

Bởi vì bệnh thường diễn tiến âm thầm nhưng lại có nguy cơ ảnh hưởng vĩnh viễn, việc tầm soát sớm và khởi động điều trị bệnh võng mạc kịp thời chính là yếu tố then chốt để bảo tồn khả năng nhìn.

2. Khi nào cần phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc

Bệnh lý võng mạc có thể phát triển âm thầm, không gây đau đớn ở giai đoạn đầu, nhưng chúng ta tuyệt đối không thể chủ quan. Dưới đây là những dấu hiệu và trường hợp đòi hỏi phải thăm khám và can thiệp y tế ngay lập tức:

Khi xuất hiện triệu chứng bất thường về thị lực:

  • Nhìn mờ, thị lực suy giảm dần.

  • Thấy các đốm đen, chớp sáng hoặc bóng mờ (hiện tượng ruồi bay) trôi nổi.

  • Hình ảnh bị biến dạng, méo mó (ví dụ: nhìn đường thẳng thành lượn sóng).

  • Mất thị lực đột ngột, dù chỉ là một phần hay toàn bộ.

Đây là những dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp, cho thấy võng mạc đang gặp vấn đề và cần được điều trị ngay để tránh biến chứng.

Khi thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao:

  • Bệnh nhân tiểu đường (đặc biệt là người đã mắc bệnh trên 5 năm).

  • Người bị tăng huyết áp lâu năm hoặc rối loạn mỡ máu.

  • Người có tiền sử chấn thương mắt hoặc từng phẫu thuật mắt.

  • Người có tiền sử gia đình (cha, mẹ, anh chị em) mắc bệnh võng mạc.

  • Người trên 50 tuổi (có nguy cơ cao thoái hóa điểm vàng).

Những trường hợp này, ngay cả khi chưa có triệu chứng, vẫn cần khám tầm soát võng mạc định kỳ để phát hiện tổn thương ở giai đoạn sớm nhất.

Khi kết quả thăm khám phát hiện tổn thương: Ngay cả khi bạn không có triệu chứng, nhưng nếu bác sĩ phát hiện tổn thương qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, bạn cũng cần tuân thủ các chỉ định điều trị (như laser, tiêm nội nhãn, phẫu thuật) để ngăn bệnh tiến triển nặng hơn.

3. Các phương pháp điều trị bệnh võng mạc hiệu quả hiện nay

Dưới đây là các giải pháp can thiệp hiện đại, đang được áp dụng phổ biến với hiệu quả cao:

3.1. Phẫu thuật cắt dịch kính

Đây là một can thiệp ngoại khoa tiên tiến, được chỉ định khi bệnh đã ở giai đoạn nặng, như xuất huyết dịch kính (máu che lấp võng mạc), bong võng mạc, hình thành sẹo xơ co kéo bề mặt võng mạc, hoặc các biến chứng nặng do tiểu đường. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần dịch kính bị đục, máu đông hoặc mô sẹo, tạo không gian thông thoáng để võng mạc phục hồi hoặc trở lại vị trí giải phẫu ban đầu.

3.2. Phẫu thuật độn đai củng mạc

Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị bong võng mạc do rách hoặc thủng. Bác sĩ sẽ dùng một vòng silicone mềm (đai) đặt quanh củng mạc (tròng trắng), tạo lực ép nhẹ từ bên ngoài, giúp đẩy lớp võng mạc bị bong áp trở lại vị trí bình thường. Kỹ thuật này giúp giữ võng mạc dính lại và phục hồi chức năng thị giác.

3.3. Laser quang đông võng mạc ngoại vi

Đây là phương pháp ít xâm lấn, thường dùng để điều trị bệnh võng mạc tiểu đường (các vùng thiếu máu, tân mạch bất thường) hoặc các vết rách võng mạc. Tia laser tạo ra các vết sẹo nhỏ có kiểm soát, giúp "hàn" vết rách lại, ngăn ngừa xuất huyết hoặc ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường. Thủ thuật này nhanh chóng, ít gây đau và bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường sau đó.

3.4. Phương pháp tiêm nội nhãn

Hiện nay, tiêm nội nhãn (tiêm thuốc trực tiếp vào mắt) là một trong những kỹ thuật điều trị bệnh võng mạc phổ biến nhất thế giới nhờ tính chính xác và hiệu quả vượt trội. Bác sĩ sử dụng kim chuyên dụng siêu nhỏ để đưa thuốc trực tiếp vào buồng dịch kính (bên trong mắt). Thuốc sẽ thẩm thấu sâu vào võng mạc, đạt nồng độ điều trị tối đa tại vị trí tổn thương mà hạn chế tối đa tác dụng phụ toàn thân.

Bạn có thể hình dung: nếu mắt là quả nhãn (tròng trắng là vỏ, dịch kính là ruột, võng mạc là hạt), thì thuốc nhỏ mắt chỉ như tưới nước lên vỏ, không vào được bên trong. Tiêm nội nhãn là đưa thuốc thẳng vào "ruột" để điều trị "hạt", giúp đạt hiệu quả tối ưu.

4. Cách chăm sóc mắt sau điều trị phẫu thuật và phòng ngừa

Tuân thủ nghiêm ngặt quá trình chăm sóc sau điều trị là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài:

  • Tuân thủ dùng thuốc (nhỏ, uống) đúng chỉ định và tái khám đúng lịch hẹn.

  • Bảo vệ mắt tuyệt đối: Tránh dụi mắt, hạn chế tiếp xúc môi trường ô nhiễm, đeo kính bảo vệ khi ra ngoài, giảm thời gian dùng thiết bị điện tử.

  • Dinh dưỡng: Bổ sung vitamin (A, C, E) và dưỡng chất tốt cho mắt, uống đủ nước, hạn chế đường và chất béo.

  • Lối sống: Ngưng hút thuốc, không làm việc trong môi trường ánh sáng yếu, tránh các hoạt động mạnh hoặc có nguy cơ va chạm vào vùng mắt.

  • Kiểm soát bệnh nền: Khám mắt định kỳ và kiểm soát tốt các bệnh lý toàn thân. Đi khám ngay khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Lưu ý rằng, ngay cả khi điều trị thành công, bệnh võng mạc vẫn có thể tái phát nếu không được chăm sóc và theo dõi đúng cách.

5. Chi phí phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc

Chi phí điều trị không cố định mà phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân, phương pháp được chỉ định, loại thuốc sử dụng và số lần tái khám cần thiết.

Tại Bệnh viện Mắt Biên Hòa Sài Gòn, chi phí luôn được công khai, minh bạch, giúp người bệnh an tâm lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.

Dưới đây là mức chi phí tham khảo cho một số phương pháp điều trị phổ biến (xin lưu ý rằng đây là chi phí tham khảo và có thể thay đổi):

  • Khám chuyên khoa mắt: Khoảng từ 150.000 – 300.000 đồng/lần.

  • Laser quang đông võng mạc: Khoảng từ 2.000.000 – 4.000.000 đồng/lần.

Tiêm nội nhãn:

  • Với thuốc Bevacizumab: Khoảng 3.500.000 – 5.000.000 đồng/lần.

  • Với thuốc Ranibizumab (Lucentis): Khoảng 18.000.000 – 22.000.000 đồng/lần.

  • Phẫu thuật cắt dịch kính: Khoảng từ 20.000.000 – 40.000.000 đồng/lần.

  • Phẫu thuật độn đai củng mạc: Khoảng từ 18.000.000 – 30.000.000 đồng/lần.

Mức giá chính xác sẽ được tư vấn cụ thể dựa trên tình trạng bệnh, loại thuốc và công nghệ can thiệp thực tế.

6. Tiên lượng sau khi điều trị bệnh võng mạc

Tiên lượng (khả năng phục hồi) sau điều trị phụ thuộc lớn vào mức độ tổn thương và "thời điểm vàng" phát hiện bệnh. Nếu bệnh được phát hiện và can thiệp sớm, người bệnh có cơ hội rất cao để duy trì hoặc cải thiện thị lực.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm: giai đoạn bệnh (phát hiện càng sớm, phục hồi càng tốt), phương pháp điều trị được áp dụng, và sự tuân thủ chăm sóc sau điều trị của bệnh nhân. Mục tiêu quan trọng nhất luôn là giữ được thị lực hiện tại và ngăn ngừa nguy cơ mù lòa.

7. Những lưu ý then chốt khi điều trị bệnh võng mạc

Việc tuân thủ các lưu ý quan trọng sau sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng:

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Tái khám đúng hẹn, không tự ý ngưng thuốc hoặc bỏ dở phác đồ.

  • Kiểm soát tốt các bệnh nền: Đây là yếu tố sống còn. Bệnh nhân tiểu đường và tăng huyết áp phải kiểm soát chặt chẽ các chỉ số của mình, phối hợp với bác sĩ nội tiết hoặc tim mạch. Bệnh nền ổn định thì điều trị mắt mới hiệu quả.

  • Chăm sóc mắt sau điều trị: Tránh va đập mạnh, không dụi mắt, giữ vệ sinh mắt sạch sẽ.

  • Theo dõi dấu hiệu bất thường: Nếu có triệu chứng đau, đỏ, giảm thị lực đột ngột hoặc chảy nước mắt nhiều, cần báo ngay cho bác sĩ.

  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Giảm mỏi mắt và hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E và Omega-3.

  • Không tự ý dùng thuốc hoặc các phương pháp dân gian chưa được kiểm chứng để tránh làm tổn thương thêm võng mạc.

8. Các câu hỏi thường gặp

8.1. Bệnh võng mạc có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Việc điều trị chủ yếu nhằm mục đích kiểm soát sự tiến triển của bệnh, bảo vệ và cải thiện thị lực. Khả năng "khỏi hoàn toàn" tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn. Nếu phát hiện sớm (như vết rách nhỏ), điều trị kịp thời có thể giúp ổn định thị lực. Tuy nhiên, với các tổn thương nặng hoặc bệnh lý mãn tính (như tiểu đường), mục tiêu là kiểm soát bệnh lâu dài để hạn chế biến chứng, chứ khó có thể phục hồi hoàn toàn như ban đầu.

8.2. Điều trị bệnh võng mạc có đau không?

Các phương pháp can thiệp như tiêm nội nhãn hay phẫu thuật đều được thực hiện dưới chế độ gây tê tại chỗ hoặc gây mê, nên bệnh nhân thường không cảm thấy đau. Sau điều trị, có thể có cảm giác cộm, khó chịu nhẹ hoặc mờ mắt tạm thời, nhưng bác sĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể để giảm thiểu các cảm giác này.

8.3. Sau điều trị có cần kiêng cữ gì không?

Có. Sau khi can thiệp, người bệnh cần kiêng các hoạt động gây áp lực hoặc chấn thương cho mắt (như dụi mắt mạnh, vận động thể thao nặng, bơi lội) và tránh xa môi trường bụi bẩn. Đồng thời, cần tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng và lịch tái khám.

Việc thực hiện đúng phác đồ điều trị bệnh võng mạc và chủ động chăm sóc mắt sau can thiệp đóng vai trò then chốt trong việc duy trì thị lực. Tại Bệnh viện Mắt Biên Hòa Sài Gòn, chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp điều trị an toàn và hiệu quả nhất cho bạn.

Nguồn: https://sites.google.com/view/bvmsgbienhoa/d%E1%BB%8Bch-v%E1%BB%A5/dieu-tri-benh-vong-mac

Last updated